- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
- Trang thiết bị
- Video
- Bình luận
Sáng ngày 16/07/2019 CTy Tân Viễn Đông đã bàn giao 01 tàu nhôm dài 18m50 kết hợp 2 động cơ Cummins QSM11 448HP cho CTy CP DV Và Vận Tải Biển Vũng Tàu đưa vào phục vụ công tác.
Chuyên thiết kế, thi công các dòng tàu 1 thân, 2 thân bằng composite và hợp kim nhôm theo tiêu chuần Quốc Tế như các tàu chuyên dụng phục vụ công tác, cao tốc chở khách, tàu nhà hàng sang trọng nhiều tiện nghi.....
Đặc biệt là dòng tàu cao cấp nhập khẩu từ Châu Âu đẳng cấp.Hiện tại chúng tôi đang là đại lý độc quyền của các thương hiệu nổi tiếng trong ngành hàng hải như: MERCURY, HYUNDAI SEASALL, BAYLINER, QUICKSILVER
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN VIỄN ĐÔNG
Địa chi: 35-37 Đường 24, Bình Phú, P. 11, Q.6, TPHCM
Điện thoại: 0931 334 086 - 0903 602 805
Website: www.Tanviendong.net/
Facebook: Tân Viễn Đông shipyard
Fanpage: Nhà Máy Sản Xuất Du Thuyền Tân Viễn Đông
Youtube: Xưởng Tàu Composite Tân Viễn Đông
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vỏ tàu làm từ chất liệu | hợp kim nhôm |
Chiều dài: | 18.50 |
Chiều rộng: | |
Chiều cao: | |
Động cơ thủy | outboard |
Máy chính: | Cummins QSM11 |
Công suất máy: | 448HP/334KW |
Xuất xứ máy: | Mỹ |
Tình trạng máy: | mới 100% |
Hộp số: | ZF-ZF360A |
Xuất xứ hộp số: | Ý |
Tình trạng hộp số: | mới 100% |
Trọng tải: | |
Tốc độ: | Hải lý |
Két chứa nhiên liệu: | |
Két chứa nước ngọt: |
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SỐ LƯỢNG |
II | HỆ ĐỘNG LỰC | ||
1 | Động cơ | bộ | 2 |
2 | Máy phát điện | bộ | 2 |
III | HỆ LÁI | ||
1 | Hệ lái | bộ | 2 |
IV | HỆ TRỤC + CHÂN VỊT | ||
1 | Trục chân vịt | Cái | 2 |
2 | Chân vịt | cái | 2 |
V | HỆ BƠM | ||
1 | Bơm chữa cháy | tổ | 1 |
2 | Bơm hút khô | tổ | 1 |
3 | Bơm hút khô lắc tay | tổ | 1 |
4 | Bơm hút khô/chữa cháy dùng chung | tổ | 1 |
5 | Bơm dầu đốt | tổ | 1 |
6 | Bơm tay dầu đốt | tổ | 1 |
7 | Bơm tay dầu bẩn | tổ | 1 |
8 | Bơm nước ngọt | tổ | 1 |
9 | Bơm nước thải | tổ | 1 |
VI | QUẠT HÚT | ||
1 | Quạt cấp gió buồng máy | tổ | 2 |
2 | Quạt hút gió buồng máy | tổ | 2 |
VII | THIẾT BỊ VÔ TUYẾN | ||
1 | Máy radar | bộ | 1 |
2 | Máy đo sâu màu | bộ | 1 |
3 | Máy thu Navtex | bộ | 1 |
4 | Máy định vị vệ tinh GPS | bộ | 1 |
5 | Máy VHF cầm tay đàm thoại 2 chiều | bộ | 2 |
6 | Máy VHF | bộ | 1 |
7 | Máy VHF | bộ | 1 |
8 | Máy thu phát MF/HF DSC, NBDP | bộ | 1 |
9 | Máy tìm kiếm cứu nạn AIS-SART | bộ | 1 |
10 | La bàn xuồng | bộ | 1 |
11 | Máy tự động nhận dạng AIS | bộ | 1 |
12 | Phao vô tuyến chỉ báo sự cố (EPIRB) | bộ | 1 |
13 | Bộ tăng âm, loa, mic, đầu đĩa | bộ | 1 |
VIII | THIẾT BỊ NEO | ||
1 | Neo | cái | 2 |
2 | Xích neo | Sợi | 2 |
3 | Tời neo | bộ | 1 |
IX | THIẾT BỊ CHỮA CHÁY | ||
1 | Bình bọt chữa cháy | bình | 4 |
2 | Bình CO2 | bình | 2 |
3 | Hệ thống chữa cháy CO2 hầm máy | bộ | 1 |
4 | Hộp đựng vòi chữa cháy | bộ | 2 |
X | PHƯƠNG TIỆN TÍN HIỆU | ||
1 | Quả cầu đen | bộ | 3 |
2 | Quả cầu đen | bộ | 3 |
3 | Hình thoi | bộ | 2 |
4 | Thiết bị phát đáp radar (SART) | bộ | 1 |
5 | Cờ hàng hải | bộ | 1 |
XI | ÂM HIỆU | ||
1 | Còi điện | bộ | 1 |
XII | PHÁO HIỆU | ||
1 | Pháo dù màu đỏ | cái | 6 |
2 | Đuốc cầm tay tín hiệu cấp cứu màu đỏ | cái | 6 |
3 | Đuốc cầm tay tín hiệu cấp cứu màu trắng | cái | 3 |
4 | Tín hiệu khói màu cam | cái | 3 |
XIII | THIẾT BỊ CỨU SINH | ||
1 | Phao bè tự thổi | cái | 1 |
2 | Phao tròn có dây ném | cái | 2 |
3 | Phao tròn có đèn tự sáng và tín hiệu khói tự hoạt động | cái | 2 |
4 | Áp phao gắn còi | cái | 18 |
XIV | THIẾT BỊ CHẰNG BUỘC | ||
1 | Cột bít đôi | Cột | 4 |
2 | Dây chằng buộc | Sợi | 3 |
XV | CÁC THIẾT BỊ KHÁC | ||
1 | Bộ nguồn cho thiết bị hàng hải | bộ | 7 |
2 | Ắc qui khởi động máy chính | cái | 4 |
3 | Ắc qui khởi động máy phát | cái | 2 |
4 | Ắc qui dự phòng | cái | 2 |
5 | Ắc qui chiếu sáng | cái | 2 |
6 | Thiết bị sạc bình | bộ | 1 |
7 | Thiết bị sạc bình | bộ | 1 |
8 | Ống khí xả máy chính | bộ | 2 |
9 | Bầu giảm âm thanh máy chính | bộ | 2 |
10 | Ống khí xả máy phát | bộ | 2 |
11 | Hộp thông biển | cái | 2 |
12 | Bầu lọc cát | cái | 2 |
13 | Ống nhòm | cái | 1 |
14 | Thiết bị phóng dây | bộ | 1 |
15 | Đồng hồ hàng hải | bộ | 1 |
16 | Thiết bị đo nghiêng | bộ | 1 |
17 | Tivi 32 inch | cái | 1 |
18 | Tủ lạnh | cái | 1 |
19 | Bình gas | cái | 1 |
20 | Bếp gas đôi | cái | 1 |
21 | Máy lạnh | cái | 2 |
22 | Bảng điện chính | bộ | 1 |
23 | Bảng điện hàng hải | bộ | 1 |
24 | Bảng điện VTĐ + HH | bộ | 1 |
25 | Bảng điện DC | bộ | 1 |
26 | Gạt nước | bộ | 3 |
27 | Đèn pha | bộ | 1 |
28 | Đèn pha | bộ | 1 |
29 | Đèn mạn trái | bộ | 1 |
30 | Đèn mạn phải | bộ | 1 |
31 | Đèn đuôi | bộ | 1 |
32 | Đèn neo | bộ | 1 |
33 | Đèn mất chủ động | bộ | 2 |
34 | Đèn cột | bộ | 1 |
35 | Đèn la phông | bộ | 5 |
36 | Đèn hầm máy (Có bảo vệ) | bộ | 6 |
37 | Đèn hầm máy (Có bảo vệ) | bộ | 6 |
38 | Chuông báo cháy +3 công tắc bằng tay | bộ | 1 |
39 | Ghế tài công | bộ | 1 |
40 | Ghế phụ công | bộ | 1 |
41 | Van xả mạn trái | cái | 1 |
42 | Van xả mạn phải | cái | 1 |
43 | Van đóng nhanh trái | cái | 1 |
44 | Van đóng nhanh phải | cái | 1 |
45 | Thước đo hầm dầu | cái | 4 |
46 | Lavabo, bàn cầu | cái | 1 |
47 | Quạt treo tường | cái | 2 |
48 | Quạt đứng | cái | 2 |
49 | Nệm giường | cái | 6 |
50 | Nệm băng ghế khoang thuyền viên | cái | 1 |
51 | Chống cháy A60 | ||
52 | Các thiết bị khác |