Tàu hoa tiêu TVD1916FC, dài 19,16m và rộng 5m, là một sản phẩm mới của nhà máy đóng tàu Tân Viễn Đông. Được chế tạo từ nhôm cao cấp, con tàu này hứa hẹn khả năng chịu đựng bền bỉ trong môi trường biển khắc nghiệt. Sức mạnh của TVD1916FC đến từ hệ thống động cơ kép Mitsubishi, mỗi động cơ có công suất 469 mã lực, đảm bảo vận hành linh hoạt và hiệu quả. Với sức chứa 12 cán bộ công tác và 5 thuyền viên, TVD1916FC sẽ đảm nhận nhiệm vụ đưa đón hoa tiêu, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an toàn hàng hải và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành dịch vụ hoa tiêu.
Chất liệu vỏ tàu : Nhôm
Chiều dài : 18m50
Động cơ thủy
Máy chính : 02 máy Cummins QSM11 (gắn máy ngoài)
Công suất máy : 448 HP/ máy
Xuất xứ máy : Mỹ
Tình trạng máy : Mới 100%
TT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SỐ LƯỢNG |
II | HỆ ĐỘNG LỰC | ||
1 | Động cơ | bộ | 2 |
2 | Máy phát điện | bộ | 2 |
III | HỆ LÁI | ||
1 | Hệ lái | bộ | 2 |
IV | HỆ TRỤC + CHÂN VỊT | ||
1 | Trục chân vịt | Cái | 2 |
2 | Chân vịt | cái | 2 |
V | HỆ BƠM | ||
1 | Bơm chữa cháy | tổ | 1 |
2 | Bơm hút khô | tổ | 1 |
3 | Bơm hút khô lắc tay | tổ | 1 |
4 | Bơm hút khô/chữa cháy dùng chung | tổ | 1 |
5 | Bơm dầu đốt | tổ | 1 |
6 | Bơm tay dầu đốt | tổ | 1 |
7 | Bơm tay dầu bẩn | tổ | 1 |
8 | Bơm nước ngọt | tổ | 1 |
9 | Bơm nước thải | tổ | 1 |
VI | QUẠT HÚT | ||
1 | Quạt cấp gió buồng máy | tổ | 2 |
2 | Quạt hút gió buồng máy | tổ | 2 |
VII | THIẾT BỊ VÔ TUYẾN | ||
1 | Máy radar | bộ | 1 |
2 | Máy đo sâu màu | bộ | 1 |
3 | Máy thu Navtex | bộ | 1 |
4 | Máy định vị vệ tinh GPS | bộ | 1 |
5 | Máy VHF cầm tay đàm thoại 2 chiều | bộ | 2 |
6 | Máy VHF | bộ | 1 |
7 | Máy VHF | bộ | 1 |
8 | Máy thu phát MF/HF DSC, NBDP | bộ | 1 |
9 | Máy tìm kiếm cứu nạn AIS-SART | bộ | 1 |
10 | La bàn xuồng | bộ | 1 |
11 | Máy tự động nhận dạng AIS | bộ | 1 |
12 | Phao vô tuyến chỉ báo sự cố (EPIRB) | bộ | 1 |
13 | Bộ tăng âm, loa, mic, đầu đĩa | bộ | 1 |
VIII | THIẾT BỊ NEO | ||
1 | Neo | cái | 2 |
2 | Xích neo | Sợi | 2 |
3 | Tời neo | bộ | 1 |
IX | THIẾT BỊ CHỮA CHÁY | ||
1 | Bình bọt chữa cháy | bình | 4 |
2 | Bình CO2 | bình | 2 |
3 | Hệ thống chữa cháy CO2 hầm máy | bộ | 1 |
4 | Hộp đựng vòi chữa cháy | bộ | 2 |
X | PHƯƠNG TIỆN TÍN HIỆU | ||
1 | Quả cầu đen | bộ | 3 |
2 | Quả cầu đen | bộ | 3 |
3 | Hình thoi | bộ | 2 |
4 | Thiết bị phát đáp radar (SART) | bộ | 1 |
5 | Cờ hàng hải | bộ | 1 |
XI | ÂM HIỆU | ||
1 | Còi điện | bộ | 1 |
XII | PHÁO HIỆU | ||
1 | Pháo dù màu đỏ | cái | 6 |
2 | Đuốc cầm tay tín hiệu cấp cứu màu đỏ | cái | 6 |
3 | Đuốc cầm tay tín hiệu cấp cứu màu trắng | cái | 3 |
4 | Tín hiệu khói màu cam | cái | 3 |
XIII | THIẾT BỊ CỨU SINH | ||
1 | Phao bè tự thổi | cái | 1 |
2 | Phao tròn có dây ném | cái | 2 |
3 | Phao tròn có đèn tự sáng và tín hiệu khói tự hoạt động | cái | 2 |
4 | Áp phao gắn còi | cái | 18 |
XIV | THIẾT BỊ CHẰNG BUỘC | ||
1 | Cột bít đôi | Cột | 4 |
2 | Dây chằng buộc | Sợi | 3 |
XV | CÁC THIẾT BỊ KHÁC | ||
1 | Bộ nguồn cho thiết bị hàng hải | bộ | 7 |
2 | Ắc qui khởi động máy chính | cái | 4 |
3 | Ắc qui khởi động máy phát | cái | 2 |
4 | Ắc qui dự phòng | cái | 2 |
5 | Ắc qui chiếu sáng | cái | 2 |
6 | Thiết bị sạc bình | bộ | 1 |
7 | Thiết bị sạc bình | bộ | 1 |
8 | Ống khí xả máy chính | bộ | 2 |
9 | Bầu giảm âm thanh máy chính | bộ | 2 |
10 | Ống khí xả máy phát | bộ | 2 |
11 | Hộp thông biển | cái | 2 |
12 | Bầu lọc cát | cái | 2 |
13 | Ống nhòm | cái | 1 |
14 | Thiết bị phóng dây | bộ | 1 |
15 | Đồng hồ hàng hải | bộ | 1 |
16 | Thiết bị đo nghiêng | bộ | 1 |
17 | Tivi 32 inch | cái | 1 |
18 | Tủ lạnh | cái | 1 |
19 | Bình gas | cái | 1 |
20 | Bếp gas đôi | cái | 1 |
21 | Máy lạnh | cái | 2 |
22 | Bảng điện chính | bộ | 1 |
23 | Bảng điện hàng hải | bộ | 1 |
24 | Bảng điện VTĐ + HH | bộ | 1 |
25 | Bảng điện DC | bộ | 1 |
26 | Gạt nước | bộ | 3 |
27 | Đèn pha | bộ | 1 |
28 | Đèn pha | bộ | 1 |
29 | Đèn mạn trái | bộ | 1 |
30 | Đèn mạn phải | bộ | 1 |
31 | Đèn đuôi | bộ | 1 |
32 | Đèn neo | bộ | 1 |
33 | Đèn mất chủ động | bộ | 2 |
34 | Đèn cột | bộ | 1 |
35 | Đèn la phông | bộ | 5 |
36 | Đèn hầm máy (Có bảo vệ) | bộ | 6 |
37 | Đèn hầm máy (Có bảo vệ) | bộ | 6 |
38 | Chuông báo cháy +3 công tắc bằng tay | bộ | 1 |
39 | Ghế tài công | bộ | 1 |
40 | Ghế phụ công | bộ | 1 |
41 | Van xả mạn trái | cái | 1 |
42 | Van xả mạn phải | cái | 1 |
43 | Van đóng nhanh trái | cái | 1 |
44 | Van đóng nhanh phải | cái | 1 |
45 | Thước đo hầm dầu | cái | 4 |
46 | Lavabo, bàn cầu | cái | 1 |
47 | Quạt treo tường | cái | 2 |
48 | Quạt đứng | cái | 2 |
49 | Nệm giường | cái | 6 |
50 | Nệm băng ghế khoang thuyền viên | cái | 1 |
51 | Chống cháy A60 | ||
52 | Các thiết bị khác |