|
1
|
Phần mũi
|
| |
- Hầm neo phía trước.
|
Bộ
|
1
|
| |
- Hầm hành lý ngay sau hầm neo
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Bên trong cabin chính được thiết kế như sau
|
| |
- Sàn composite, vách mạn và phần la phông bằng nhựa composite láng bóng
|
Bộ
|
1
|
| |
- Hệ thống lái ngay cabin chính giữa cabin
|
Bộ
|
1
|
| |
- Kính trước cố định là kính chịu lực màu trong dày 10ly
|
Bộ
|
1
|
| |
- Kính 2 bên mạn lùa được là kính chịu lực dày 8ly
|
Bộ
|
1
|
| |
- Cửa ra vào 2 bên mạn và phía sau cabin
|
Bộ
|
3
|
| |
- Nối dài sau ca bin là khung Inox, mái che Composite
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bố trí ghế ngồi
|
| |
- Trong ca bin lái bố trí ghế (xem bản vẽ).
|
Bộ
|
1
|
| |
- Khoang trước làm phòng họp có ghế và bàn
|
Bộ
|
1
|
| |
- Khoang dưới ca bin lái sau phòng họp bố trí 08 giường ngủ cho thuyền viên
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Hệ thống điện (24VDC and 220 VAC)
|
| |
- Ổ cắm và dây cắm điện bờ 30m
|
Bộ
|
1
|
| |
- Bình ắc quy 200 Amp Daewoo
|
Cái
|
4
|
| |
- Công tắc tổng an toàn điện
|
Cái
|
2
|
| |
- Bảng công tắc 24VDC
|
Cái
|
2
|
| |
- Còi hụ kèm đèn quay, loa, micro, amply dài 1m20
|
Bộ
|
1
|
| |
- Gạt nước kiếng
|
Bộ
|
3
|
| |
- Đèn hành trình, đèn tín hiệu
|
Bộ
|
1
|
| |
- Đèn chiếu sáng trong ca bin lái và phòng họp, phòng ngủ
|
Bộ
|
1
|
| |
- Đèn pha bắt cố định trên nóc ca bin có thể quay tay
|
Bộ
|
1
|
| |
- Bơm hút khô tự động
|
Bộ
|
2
|
| |
- Bơm hút khô gật bằng tay
|
Bộ
|
1
|
| |
- Quạt hút gió và cấp gió cho hầm máy 220v
|
Cái
|
4
|
|
5
|
Thiết bị chằng buộc
|
| |
- Cọc bích buộc dây loại cột Inox đôi Ø49mm
|
Cái
|
6
|
| |
- Khoen kéo tàu trước dưới mũi
|
Cái
|
1
|
| |
- Neo thép nhúng kẽm
|
Cái
|
1
|
| |
- Xích neo Inox Ø8mm
|
M
|
2
|
| |
- Dây buộc neo nilon Ø16 dài 30m
|
Dây
|
1
|
| |
- Dây buộc tàu nilon Ø14 dài 20m
|
Dây
|
2
|
|
6
|
Thiết bị cứu sinh
|
| |
- Áo phao cá nhân
|
Cái
|
20
|
| |
- Phao tròn bằng nhựa
|
Cái
|
2
|
| |
- Phao bè tự thổi 10 người
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Thiết bị cứu hỏa
|
| |
- Bình CO2 loại 5kg
|
Bình
|
2
|
| |
- Bình bột loại 9 lít
|
Bình
|
2
|
|
8
|
Thiết bị liên lạc:
|
| |
- ICOM Radar, model MR-1210RII
|
Bộ
|
1
|
| |
- ICOM MF/HF, model IC-M710
|
Bộ
|
1
|
| |
- ICOM VHF, model IC-M324
|
Bộ
|
1
|
| |
- Haiyang GPS kết hợp hải đồ điện tử
|
Bộ
|
1
|
| |
- La bàn từ với 1 đèn nhỏ
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Bếp phía sau cabin
|
| |
- Kệ chứa đồ phía dưới
|
Bộ
|
1
|
| |
- 01 bếp đơn hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
| |
- FRP water sink with a water tap
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Toilet room
|
| |
- Ceramic toilet for house
|
Bộ
|
1
|
| |
- 01 water sink with a water tap
|
Bộ
|
1
|
| |
- Chậu rửa có vòi nước
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Máy phát điện - Máy lạnh
|
| |
- Máy phát điện Hữu Toàn 15KVA
|
Bộ
|
1
|
| |
- Máy lạnh nhà Panasonic 2HP
|
Cái
|
3
|
| |
- Máy lạnh nhà Panasonic 1HP
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Hệ thống truyền động
|
| |
- Máu chính: Cummins QSK19-800BHP
|
Bộ
|
2
|
| |
-Gearbox: ZF
|
Bộ
|
2
|
| |
- Trục chân vịt, bánh lái làm bằng inox
|
Bộ
|
2
|
| |
- Ống bao trục chân vịt bằng thép
|
Bộ
|
2
|
| |
- Chân vịt thau - Nakashima
|
Cái
|
2
|
| |
- Hệ thống lái thủy lực 2 tầng
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Khác
|
| |
- Lan can trước, sau, nóc cabin làm bằng nhôm sơn đen
|
Bộ
|
1
|
| |
- Ron chống va cao su đôi 80x100mm
|
Bộ
|
1
|